Mã ní chữ U chốt an toàn/U - bolt Shackle

Hãng sản xuất:
Bảo hành :

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Mã ní Hàn Quốc hình chữ U, chốt an toàn / U - bolt shackle

ma ni chu u chot an toan

Bảng thông số kỹ thuật mã ní chữ U chốt an toàn Daichang - Hàn Quốc

thong so ky thuat ma ni u chot an toan

 

Phân loại mã ní/ Classification of shackle

- Loại công nghiệp / Standard type

Thân mạ kẽm nhúng nóng, chốt sơn đỏ Hot dip galvanized body and orange - painted bolt

Vật liệu: Thân bằng thép Cacbon rèn, chốt bằng thép hợp kim rèn Material: forged carbon steel body and alloy steel bolt

Tải trọng kiểm thử = 2 lần tải trọng làm việc cho phép Proof load = SWL (safety working load) x 2

Tải trọng phá hủy = 6 lần tải trọng làm việc cho phép Breaking load = SWL (safety working load) x 6

Loại dân dụng / Commercial type

Thân mạ điện phân, chốt mạ điện phân Electric plated body and bolt

Vật liệu: Thân bằng thép Cacbon rèn, chốt bằng thép các bon rèn Material: forged carbon steel body and bolt

Tải trọng kiểm thử = 1,5 lần tải trọng làm việc cho phép Proof load = SWL (safety working load) x 1,5

Tải trọng phá hủy = 4 lần tải trọng làm việc cho phép Breaking load = SWL (safety working load) x 4

Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng mã ní / Some important notices when using shackle

cách su dung ma ni

 

Xác định tải trọng làm việc của mã ní theo các góc kéo khác nhau / SWL of shackle depends on angle applied force

cách su dung ma ni

 

Kéo thẳng đứng: tải trọng mã ní là 100% horizontal direction: 100%SWL

Kéo xiên 45 độ: tải trọng mã ní còn 70% 45 degrees direction: 70% SWL

Kéo ngang 90 độ: tải trọng mã ní còn 50% 90 degrees direction: 50% SWL

 

Các lưu ý khác / Other notices

cách su dung ma ni

 

Để tìm hiểu thêm về thông tin chung của mã ní mời quý khách xem thêm tại bài viết: Giới thiệu về mã ní và phân loại mã ní